🌟 물에 빠진 놈 건져 놓으니까 망건 값 달라 한다

Tục ngữ

1. 남에게 큰 도움을 받고서도 그 고마움을 모르고 도리어 도와 준 사람을 원망한다.

1. (VỚT KẺ BỊ NGÃ XUỐNG NƯỚC LÊN ĐỂ RỒI BỊ BẢO TRẢ TIỀN ĐỒ BÚI TÓC) LẤY OÁN TRẢ ƠN: Nhận sự giúp đỡ lớn từ người khác mà không biết cảm ơn trái lại còn oán hận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바쁜 시간을 쪼개어 공부를 도와 줬더니 동생이 내가 잘못 알려 줘서 시험을 망쳤대.
    I split my busy hours to help her study, and she messed up the exam because i misled her.
    Google translate 물에 빠진 놈 건져 놓으니까 망건 값 달라 한다고 어이가 없네.
    I can't believe i asked for the price of the manganese when i saved the drowning man.

물에 빠진 놈 건져 놓으니까 망건 값 달라 한다: Save a guy from drowing, and he will demand you to compensate him for his mang-geon, or horsehair-woven headband; Save a stranger from the sea, and he will turn into your enemy; Save a thief from the gallows, and he will cut your throat,溺れた者を助けてやったのに、頭巾の値を払えと言う,Une personne sauvée de la noyade s'attend de connaitre le prix de son serre-tête en crin de cheval (ornement utilisé par les hommes nobles, pour attacher leurs cheveux),después de que haya rescatado a alguien que cayó al agua le dice que le devuelva su gomita de pelo,بعد إنقاذ الشخص الذي غرق في الماء، يصبح عدوا (اتق شر من أحسنت إليه),өөх өгсөн хүнтэй өглөө босоод заргалдах,(vớt kẻ bị ngã xuống nước lên để rồi bị bảo trả tiền đồ búi tóc) lấy oán trả ơn,(ป.ต.)ช่วยชีวิตคนที่ตกน้ำแต่กลับขอค่าหมวกมังก็อน ; ชาวนากับงูเห่า, กินบนเรือนขี้รดบนหลังคา,air susu dibalas dengan air tuba,(досл.) Вытащив упавшего в воду человека, в благодарность слышать требование отдать стоимость мангона (что-то наподобие шляпы в старину),救了落水的,反而要行李;以怨报德;好心没好报,

💕Start 물에빠진놈건져놓으니까망건값달라한다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191)